17 tố chất thiết yếu của team player = (Record no. 679)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01270nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14338
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222022.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 74.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4038
Item number M4511J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Maxwell, John C.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 17 tố chất thiết yếu của team player =
Remainder of title The 17 essential qualities of a team player /
Statement of responsibility, etc. John C. Maxwell, Dịch: Nguyễn Tư Duy Khiêm
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Mười bảy tố chất thiết yếu của team player
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích chi tiết 17 tố chất thiết yếu dành cho thành viên làm việc nhóm, giúp bạn ra được quyết định tuyển dụng, huấn luyện những đồng đội tốt, đưa đội ngũ của bạn vươn lên hàng đầu như: Khả năng thích nghi, cộng tác, tận tâm, giao tiếp hoà điệu, đáng trông cậy, kỷ luật...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật lãnh đạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhóm làm việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ra quyết định
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 74000.00   658.4038 M4511J 000000795 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 74000.00   658.4038 M4511J 000000794 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 74000.00   658.4038 M4511J 000001437 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập