MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01270nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
14338 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
74.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.4038 |
Item number |
M4511J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Maxwell, John C. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
17 tố chất thiết yếu của team player = |
Remainder of title |
The 17 essential qualities of a team player / |
Statement of responsibility, etc. |
John C. Maxwell, Dịch: Nguyễn Tư Duy Khiêm |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Mười bảy tố chất thiết yếu của team player |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175 tr. ; |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích chi tiết 17 tố chất thiết yếu dành cho thành viên làm việc nhóm, giúp bạn ra được quyết định tuyển dụng, huấn luyện những đồng đội tốt, đưa đội ngũ của bạn vươn lên hàng đầu như: Khả năng thích nghi, cộng tác, tận tâm, giao tiếp hoà điệu, đáng trông cậy, kỷ luật... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhóm làm việc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ra quyết định |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |