Kinh tế trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 = (Record no. 6788)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01237nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25413
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222022.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210317s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 246.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.178
Item number Am64S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ammous, Saifedean
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 =
Remainder of title The bitcoin standard: The decentralized alternative to central banking /
Statement of responsibility, etc. Saifedean Ammous; Đỗ Hoàng Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 551 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải thích về hoạt động vận hành của mạng lưới Bitcoin và đặc tính kinh tế nổi bật của nó, phân tích mục đích sử dụng khả thi của Bitcoin và cách mà nó phụng sự như một phép lặp số trong số rất nhiều công nghệ được sử dụng để hoàn thành những chức năng của tiền tệ trong lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng công nghệ 4.0
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hoàng Lan
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 246000.00 1 332.178 Am64S 000027729 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 08/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 246000.00 1 332.178 Am64S 000027730 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 24/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 246000.00   332.178 Am64S 000027731 08/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 246000.00   332.178 Am64S 000027311 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 246000.00   332.178 Am64S 000026549 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập