Alibaba và chiến lược kinh doanh thông minh trong thời đại 4.0 = (Record no. 6787)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01136nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25412
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222022.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210317s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 246.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.872
Item number M6631Z
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ming, Zeng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Alibaba và chiến lược kinh doanh thông minh trong thời đại 4.0 =
Remainder of title Smart Bussiness /
Statement of responsibility, etc. Ming Zeng; Nguyễn Hoàng Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 454 tr. ;
Dimensions 23 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Harvard Bussiness Review Press
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô tả sự phát triển của Tập đoàn Alibaba từ giai đoạn bắt đầu, quan trọng hơn là khuôn khổ chiến lược mới mà nó tiên phong và khuôn khổ đó có ý nghĩa thế nào đối với mọi người trong tương lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 4.0
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Alibaba
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược kinh doanh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Linh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 246000.00   658.872 M6631Z 000027404 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 246000.00   658.872 M6631Z 000027405 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 246000.00 1 658.872 M6631Z 000027406 22/11/2024 20/11/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 246000.00   658.872 M6631Z 000027034 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 246000.00 1 658.872 M6631Z 000026550 07/08/2024 18/09/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập