Phân tích thị trường chứng khoán = (Record no. 6786)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01370nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25411 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210317s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 246.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.6 |
Item number | M3423H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Marks, Howard |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích thị trường chứng khoán = |
Remainder of title | Mastering the market cycle: Làm chủ chu kỳ thị trường và tâm lý nhà đầu tư để trở thành người thắng cuộc / |
Statement of responsibility, etc. | Howard Marks; Nguyễn Minh Chung dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 422 tr. ; |
Dimensions | 23 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: New York Time Bestseller |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn cách nhận diện, theo dõi, đánh giá và phản ứng với những thăng trầm của thị trường chứng khoán nhằm thấu hiểu sự vận hành của các chu kỳ để có thể tận dụng tối đa cơ hội, tối thiểu rủi ro khi tham gia thị trường giúp bạn làm chủ chu kỳ, nắm bắt đám đông và trở thành người thắng cuộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chứng khoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đầu tư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân tích |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Chung |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 246000.00 | 4 | 332.6 M3423H | 000027479 | 15/07/2024 | 26/12/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 246000.00 | 4 | 332.6 M3423H | 000027480 | 15/07/2024 | 14/12/2022 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 246000.00 | 5 | 332.6 M3423H | 000027481 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 08/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 246000.00 | 2 | 332.6 M3423H | 000027212 | 17/04/2025 | 06/03/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 246000.00 | 1 | 332.6 M3423H | 000026551 | 09/08/2024 | 25/03/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |