Chọn người để kết giao, chọn nơi để phát triển : (Record no. 6782)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01094nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25405 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 181.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | C6771K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Coleman, Ken |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chọn người để kết giao, chọn nơi để phát triển : |
Remainder of title | Các bước hành động để xây dựng sự nghiệp thành công / |
Statement of responsibility, etc. | Ken Coleman; Thuỳ Minh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 311 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp một quy trình thực tiễn để thực hành "Quy tắc khoảng cách" - Tiếp cận những người phù hợp và hiện diện ở đúng nơi nhằm xoay chuyển sự nghiệp và tìm đến được với công việc, lĩnh vực bạn hằng mơ ước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết giao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng sự nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thuỳ Minh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 650.1 C6771K | 000027680 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 650.1 C6771K | 000027681 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 650.1 C6771K | 000027682 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 181000.00 | 650.1 C6771K | 000027096 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 181000.00 | 1 | 650.1 C6771K | 000026555 | 05/03/2025 | 21/02/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |