Cách người Nhật quản lý doanh nghiệp thành công / (Record no. 6781)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01149nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25404
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222022.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number K2698S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Keiya, Sanjo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cách người Nhật quản lý doanh nghiệp thành công /
Statement of responsibility, etc. Keiya Sanjo; Nguyễn Cường dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 310 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Với kinh nghiệm của một nhà tư vấn đã giúp đỡ hơn 1.000 người lãnh đạo, tác giả thấu hiểu rất rõ đâu là sự khác biệt giữa một người lãnh đạo thành công và một người lãnh đạo thất bại. Cuốn sách này tổng hợp tất cả những nguyên tắc một người lãnh đạo thành công bạn cần phải biết.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người Nhật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Cường
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   658 K2698S 000027366 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 2 658 K2698S 000029011 27/09/2024 27/09/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   658 K2698S 000029012 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00   658 K2698S 000027128 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00 2 658 K2698S 000026556 09/08/2024 22/04/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập