150 thuật ngữ văn học : (Record no. 678)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00807nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14337
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134210.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 11.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 801.4
Item number L14A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lại, Nguyên Ân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 150 thuật ngữ văn học :
Remainder of title Một trăm năm mươi Thuật ngữ văn học /
Statement of responsibility, etc. Lại Nguyên Ân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn Học,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 477 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm khoảng trên 150 thuật ngữ văn học hiện đại, thuật ngữ về kí hiệu học, kí hiệu thẩm mỹ, về cấu trúc, về huyền thoại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển thuật ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 11000.00   801.4 L14A 000001086 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 11000.00   801.4 L14A 000000271 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 11000.00   801.4 L14A 000001670 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập