Kỹ năng tư duy hiệu quả trong công việc : (Record no. 6778)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01014nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25401
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134617.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 129.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number T1395T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Takashi, Torihara
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng tư duy hiệu quả trong công việc :
Remainder of title Quyết định thứ tự ưu tiên trong công việc.. /
Statement of responsibility, etc. Takashi Torihara; Thuỷ Đinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 202 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn cơ chế tư duy trong công việc đạt được chất lượng cao trong thời gian ngắn thông qua 33 thói quen: Khi bắt đầu công việc, tiến hành công việc, giao tiếp, quản lý thời gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy hiệu quả
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thuỷ Đinh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00   650.1 T1395T 000027801 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 2 650.1 T1395T 000027802 15/07/2024 17/04/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00   650.1 T1395T 000027803 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 129000.00 1 650.1 T1395T 000027308 12/07/2024 14/06/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 129000.00 2 650.1 T1395T 000026559 05/03/2025 21/02/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập