Trải nghiệm khách hàng = (Record no. 6774)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01362nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25397
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222022.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.812
Item number M8211B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Morgan, Blake
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trải nghiệm khách hàng =
Remainder of title The customer of the future : Tiên phong công nghệ, trải nghiệm dịch vụ /
Statement of responsibility, etc. Blake Morgan; Huỳnh Hữu Tài, Trương Bến Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 332 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề cập mười nguyên tắc hướng dẫn cần thiết để xây dựng các chiến lược hoàn chỉnh nhằm tạo ra những trải nghiệm cho khách hàng trong tương lai: Xem xét thực tế về tư duy trải nghiệm khách hàng và cách thức để bạn có thể tạo ra nó; xây dựng một nền văn hoá lấy khách hàng làm trung tâm; phát triển đội ngũ lãnh đạo tập trung vào khách hàng; thiết kế trải nghiệm khách hàng không lực cản...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khách hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Hữu Tài
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Bến Hà
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658.812 M8211B 000028438 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 658.812 M8211B 000028439 02/04/2025 25/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658.812 M8211B 000028440 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00 1 658.812 M8211B 000027098 12/07/2024 04/11/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00 1 658.812 M8211B 000026563 19/03/2025 19/02/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập