13 nguyên tắc nghĩ giàu, làm giàu : (Record no. 677)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01146nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14336 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134210.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 11.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | H5501N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hill, Napoleon |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 13 nguyên tắc nghĩ giàu, làm giàu : |
Remainder of title | Think and grow rich / |
Statement of responsibility, etc. | Napoleon Hill, Thảo Triều - dịch, Thanh Minh - h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 399 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu 13 nguyên tắc "nghĩ giàu, làm giàu" nhằm chỉ ra những nguồn lực bạn phải có để thành công và giúp bạn trở nên giàu có; làm giàu thêm cho cuộc sống của bạn trên tất cả các phương diện của cuộc sống chứ không chỉ về Tài chính và vật chất, được bắt nguồn từ những động lực tốt đẹp: "thành công cá nhân" và "quan điểm suy nghĩ tích cực" |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Làm giàu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 11000.00 | 7 | 650.1 H5501N | 000000736 | 15/07/2024 | 24/11/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 11000.00 | 2 | 650.1 H5501N | 000000394 | 12/07/2024 | 20/02/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 11000.00 | 1 | 650.1 H5501N | 000001550 | 12/09/2024 | 02/05/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 4 |