Amazon - Ông vua bán lẻ và tham vọng thống trị nền thương mại toàn cầu / (Record no. 6767)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01021nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25389 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222021.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210316s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 194.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381.14 |
Item number | B4524N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Berg, Natalie |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Amazon - Ông vua bán lẻ và tham vọng thống trị nền thương mại toàn cầu / |
Statement of responsibility, etc. | Natalie Berg, Miya Knights; Phương Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 435 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử hình thành và phát triển của công ty bán lẻ trực tuyến Amazon với các chiến lược đặc thù và tác động của nó lên thị trường bán lẻ toàn cầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Amazon |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán lẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại toàn cầu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phương Huyền |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Knights, Miya |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 194000.00 | 1 | 381.14 B4524N | 000028429 | 09/04/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 26/03/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 194000.00 | 10 | 381.14 B4524N | 000028430 | 01/04/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 27/03/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 194000.00 | 2 | 381.14 B4524N | 000028431 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 15/03/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 194000.00 | 381.14 B4524N | 000027351 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 194000.00 | 381.14 B4524N | 000026571 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |