Ăn nói thuyết phục hạ gục đối phương / (Record no. 6766)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01334nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25388 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 181.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 153.6 |
Item number | K331F |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kendall, Fred |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ăn nói thuyết phục hạ gục đối phương / |
Statement of responsibility, etc. | Fred Kendall, Anna Kendall; Lý Nguyễn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 335 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những kiến thức cơ bản về đặc điểm tính cách, dấu hiệu tiêu cực trong giao tiếp, những nghề nghiệp mà người nói ngôn ngữ đó có thể đảm nhiệm cùng rất nhiều những phân tích từ thực tế; giúp người đọc xác định được mình và những người giao tiếp với mình thuộc kiểu ngôn ngữ nào, nhằm tạo ra tiếng nói chung, giảm thiểu sự khác biệt, nâng cao hiệu quả giao tiếp trong công việc cùng như trong cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuyết phục đối phương |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kendall, Anna |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Lý |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 3 | 153.6 K331F | 000027855 | 15/07/2024 | 09/04/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 3 | 153.6 K331F | 000027856 | 16/04/2025 | 03/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 3 | 153.6 K331F | 000027857 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 07/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 181000.00 | 6 | 153.6 K331F | 000027225 | 12/07/2024 | 30/11/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 181000.00 | 3 | 153.6 K331F | 000026572 | 09/08/2024 | 19/04/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |