Phong cách quản lý và giữ chân nhân tài của người Nhật = (Record no. 6765)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01150nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25387
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222021.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 218.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.409
Item number M371S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Masakazu, Sugiura
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phong cách quản lý và giữ chân nhân tài của người Nhật =
Remainder of title 入社10年分のリーダー学が三時間で学べる /
Statement of responsibility, etc. Masakazu Sugiura; Yoko
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 482 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các lý thuyết cơ bản về lãnh đạo, vai trò của lãnh đạo, phong cách lãnh đạo... Đúc kết những bí quyết lãnh đạo dựa trên thực tiễn: hiểu về giá trị con người, lý giải về tổ chức, năm bắt phương hướng, truyền đạt ý tưởng, phát triển nguồn nhân lực...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người Nhật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân tài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý nhân sự
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Yoko
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 218000.00   658.409 M371S 000027783 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 218000.00 1 658.409 M371S 000027784 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/05/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 218000.00   658.409 M371S 000027785 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 218000.00   658.409 M371S 000027047 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 218000.00   658.409 M371S 000026573 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập