Marketing thực chiến - Từ chiến lược đến thực thi = (Record no. 6763)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01415nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25385 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222021.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 168.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | W529J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Westwood, John |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Marketing thực chiến - Từ chiến lược đến thực thi = |
Remainder of title | How to write a marketing plan : Bí quyết tăng trưởng thần tốc cho doanh nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | John Westwood; Thu Uyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Dân Trí, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 270 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đơn giản hóa nhiệm vụ phát triển kế hoạch marketing cho sản phẩm hoặc doanh nghiệp, hướng dẫn tiếp cận từng bước toàn bộ quá trình, từ thực hiện kiểm toán chi phí marketing, đặt mục tiêu và đưa ra ngân sách, đến viết và trình bày kế hoạch và cuối cùng là thực hiện kế hoạch. Tác giả John Westwood cung cấp một cách tiếp cận rõ ràng, hiệu quả và cập nhật những thông tin mới nhất về marketing qua email, sử dụng web thương mại, di động và phương tiện truyền thông xã hội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Uyên |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 658 W529J | 000027687 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 09/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 3 | 658 W529J | 000027688 | 03/04/2025 | 27/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 4 | 658 W529J | 000027689 | 03/04/2025 | 27/03/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 168000.00 | 2 | 658 W529J | 000027041 | 12/07/2024 | 28/09/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 168000.00 | 3 | 658 W529J | 000026575 | 07/08/2024 | 29/07/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |