Đừng bán thứ bạn có, hãy bán thứ khách cần / (Record no. 6761)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01004nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25383
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222021.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 143.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.11
Item number D58S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dill, Shawn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đừng bán thứ bạn có, hãy bán thứ khách cần /
Statement of responsibility, etc. Shawn Dill, Lacey Book; Phan Anh Tú dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ các chiến lược về tiếp thị, bán hàng, tư duy và tinh thần kinh doanh giúp tiếp cận nhiều người hơn, phát triển doanh nghiệp, tạo ra phong cách kinh doanh riêng cho doanh nghiệp mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khách hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term KInh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Book, Lacey
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Anh Tú
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00   658.11 D58S 000027720   15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00   658.11 D58S 000027721   15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00 3 658.11 D58S 000027722   18/02/2025 06/01/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 143000.00 1 658.11 D58S 000027228   12/07/2024 06/03/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 143000.00 5 658.11 D58S 000026577 14/05/2025 31/03/2025 31/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập