Sống như vầng thái dương / (Record no. 6760)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01065nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25382
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134617.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.1
Item number L98L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Nguyệt Lượng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sống như vầng thái dương /
Statement of responsibility, etc. Lý Nguyệt Lượng, Bắc Thần; Hà My
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 869 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sống như vầng thái dương" như một chiếc caramel vị đầu đắng ngắt nhưng khi thưởng thức xong, thứ đọng lại nơi cuống họng là sư vị ngọt ngào. Cho nên, dẫu cuộc sống này có khó khăn đến thế nào đi chăng nữa thì bạn cũng đừng từ bỏ hy vọng và đừng bao giờ ngưng tỏa sáng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung Quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà My
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bắc, Thần
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   895.1 L98L 000027926 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 3 895.1 L98L 000027927 10/02/2025 21/01/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 6 895.1 L98L 000027928 30/08/2024 16/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00 7 895.1 L98L 000027073 14/11/2024 30/09/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00 3 895.1 L98L 000026578 15/04/2025 06/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập