Lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả = (Record no. 6759)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01351nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25381 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222021.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 181.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4012 |
Item number | F4911B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Finch, Brian |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả = |
Remainder of title | How to write a business plan : Bí quyết tăng trưởng thần tốc cho doanh nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Brian Finch; Dịch: Skype Phan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 334 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn xây dựng một kế hoạch kinh doanh của riêng mình theo trình tự: cấu trúc của một bản kế hoạch kinh doanh; tóm tắt kế hoạch; thông tin doanh nghiệp; thị trường; cơ chế hoạt động; đội ngũ quản lí; đề xuất kinh doanh; dự bán kinh doanh; thông tin tài chính; các rủi ro; các vấn đề pháp lí và tính bảo mật; chuyển nhượng doanh nghiệp; cải thiện hiệu suất kinh doanh; đấu thầu kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết tăng trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Skype Phan |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 658.4012 F4911B | 000027440 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 658.4012 F4911B | 000027441 | 01/11/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 658.4012 F4911B | 000027442 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 181000.00 | 1 | 658.4012 F4911B | 000027185 | 26/07/2024 | 14/06/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 181000.00 | 3 | 658.4012 F4911B | 000026579 | 07/08/2024 | 24/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |