Kỹ năng ra quyết định hiệu quả theo phong cách người Nhật : (Record no. 6756)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01174nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25378
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222021.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 143.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.403
Item number T1395T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Takashi, Torihara
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng ra quyết định hiệu quả theo phong cách người Nhật :
Remainder of title Phá bó định kiến... /
Statement of responsibility, etc. Takashi Torihara; Dịch: Phú Châm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn học cách vượt qua mọi định kiến trong quá trình đánh giá và ra quyết định, sẵn sàng đối mặt với mọi rủi ro, mài giũa khả năng tư duy logic, thiết lập kế hoạch trước khi hành động, quản lí công việc hiệu quả và rút ra bài học kinh nghiệm sau mỗi quyết định sai lầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người Nhật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ra quyết định
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phú Châm
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00   658.403 T1395T 000027616 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00   658.403 T1395T 000027617 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00 1 658.403 T1395T 000027618 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/10/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 143000.00   658.403 T1395T 000027291 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 143000.00   658.403 T1395T 000026582 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập