Sống cân bằng giữa muôn vàn công việc / (Record no. 6754)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01090nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25376
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134616.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.11
Item number N771Y
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Noriaki, Yamamoto
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sống cân bằng giữa muôn vàn công việc /
Statement of responsibility, etc. Noriaki Yamamoto; Nguyễn Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 306 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra 5 cách tư duy về thời gian, tiền bạc, công việc để có một cuộc sống chất lượng; cách phân biệt 80% công việc lãng phí và 20% công việc quan trọng, cách thức buông bỏ công việc, giảm bớt thời gian thông qua việc xem xét kĩ lưỡng công việc, môi trường, hành vi mà không giảm sút hiệu quả công việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sống cân bằng
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Cường
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 650.11 N771Y 000029006   15/07/2024 01/12/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 2 650.11 N771Y 000029007   15/07/2024 08/12/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 650.11 N771Y 000029008   15/07/2024 13/04/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00   650.11 N771Y 000027081   12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00 1 650.11 N771Y 000026584 14/05/2025 31/03/2025 31/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập