1000 Câu hỏi kiến thức giáo dục sớm giúp bé thông minh : (Record no. 675)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01053nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14334 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240701164351.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 649.122 |
Item number | M6638L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Lộc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 1000 Câu hỏi kiến thức giáo dục sớm giúp bé thông minh : |
Remainder of title | Một nghìn câu hỏi kiến thức giáo dục sớm giú bé thông minh / |
Statement of responsibility, etc. | Minh Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 419 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trang bị cho các bậc phụ huynh đầy đủ kiến thức khoa học để giáo dục con cái, hiểu sâu sắc về khái niệm giáo dục sớm, biết cách điều chỉnh tâm trạng, tính cách, giúp bé được trưởng thành khoẻ mạnh, cho bé một ngôi nhà êm ấm và an toàn nhất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dạy trẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thông minh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý nhà và gia đình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 12000.00 | 649.122 M6638L | 000000734 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 12000.00 | 649.122 M6638L | 000000395 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 12000.00 | 3 | 649.122 M6638L | 000001551 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 01/07/2024 |