The inevitable: Làm chủ công nghệ làm chủ tương lai : (Record no. 6749)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01103nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25371
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134616.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 207.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 303.483
Item number K2951K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kelly, Kevin
245 14 - TITLE STATEMENT
Title The inevitable: Làm chủ công nghệ làm chủ tương lai :
Remainder of title 12 xu hướng làm thay đổi thế giới công nghệ /
Statement of responsibility, etc. Kevin Kelly; Khánh Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 474 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích 12 xu hướng làm thay đổi thế giới công nghệ một cách nhanh chóng từ các nguồn sức mạnh sau: trở thành, cải tiến, dòng chảy, trình chiếu, truy cập, chia sẻ, sàng lọc, remix, tương tác, theo dấu, đặt câu hỏi và bắt đầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thay đổi thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tương lai
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học xã hội
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khánh Linh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 207000.00   303.483 K2951K 000027425 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 207000.00   303.483 K2951K 000027426 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 207000.00   303.483 K2951K 000027427 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 207000.00   303.483 K2951K 000027231 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 207000.00 1 303.483 K2951K 000026450 09/08/2024 21/03/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập