Kỹ năng tư duy phản biện của người Nhật : (Record no. 6748)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01236nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25370 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 143.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | K1311A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kanagawa, Akinori |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ năng tư duy phản biện của người Nhật : |
Remainder of title | Rèn luyện kỹ năng tư duy / |
Statement of responsibility, etc. | Kanagawa Akinori; Mai Đỗ dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Phụ nữ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 238 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp cho bạn phương pháp tư duy phản biện của người Nhật giúp bạn đưa ra kết quả nhanh nhất với "suy nghĩ tính ngược", mở rộng khả năng tiếp nhận kiến thức vô hạn bằng "suy nghĩ phép nhân", tạo thói quen đặt câu hỏi và có được tầm nhìn khách quan, thay đổi quá trình tư duy của bản thân, từ đó tạo nên thành công đột phá trong công việc và cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người Nhật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phản ứng nhanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư duy phản biện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Mai |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 2 | 650.1 K1311A | 000027792 | 15/07/2024 | 10/04/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 2 | 650.1 K1311A | 000027793 | 15/07/2024 | 14/12/2022 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 4 | 650.1 K1311A | 000027794 | 15/07/2024 | 06/12/2022 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 1 | 650.1 K1311A | 000027683 | 15/07/2024 | 08/02/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 1 | 650.1 K1311A | 000027684 | 15/07/2024 | 05/12/2023 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 650.1 K1311A | 000027685 | 11/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 650.1 K1311A | 000027686 | 15/07/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 143000.00 | 1 | 650.1 K1311A | 000027295 | 12/07/2024 | 23/02/2023 | 9 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 143000.00 | 650.1 K1311A | 000027222 | 12/07/2024 | 10 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 143000.00 | 6 | 650.1 K1311A | 000026451 | 09/08/2024 | 03/04/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |