Kỹ năng đàm phán hiệu quả trong kinh doanh = (Record no. 6744)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01153nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25366
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222020.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4052
Item number G3131S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gerber, Scott
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng đàm phán hiệu quả trong kinh doanh =
Remainder of title Super connetor : Chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc đàm phán... /
Statement of responsibility, etc. Scott Gerber, Ryan Paugh; Dịch: Hà Tiến Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 334 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cách để phát triển các mối quan hệ xã hội đỉnh cao giúp chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc đàm phán, lắng nghe khách hàng, làm chủ cảm xúc khi giao tiếp, kỹ năng thuyết phục khách hàng, tư duy chiến lược trong kinh doanh...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đàm phán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Tiến Hưng
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Paugh, Ryan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 658.4052 G3131S 000027665 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 22/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   658.4052 G3131S 000027666 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   658.4052 G3131S 000027667 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00 2 658.4052 G3131S 000027292 13/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/08/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00   658.4052 G3131S 000026455 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập