Nhà lãnh đạo không chức quyền = (Record no. 6743)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00948nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25365 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210316s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 181.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.4 |
Item number | Scr52C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Scroggins, Clay |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhà lãnh đạo không chức quyền = |
Remainder of title | How to lead when you're not in charge / |
Statement of responsibility, etc. | Clay Scroggins; Đỗ Hoàng Lan dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 367 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những bí quyết để trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời, tạo nên sự khác biệt, sức ảnh hưởng lớn ngay cả khi không có chức quyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Không chức quyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lãnh đạo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Hoàng Lan |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 1 | 158.4 Scr52C | 000028116 | 21/11/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 24/10/2024 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 158.4 Scr52C | 000028117 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 1 | 158.4 Scr52C | 000028118 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 21/03/2023 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 181000.00 | 2 | 158.4 Scr52C | 000027157 | 21/03/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 21/03/2025 | 06/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 181000.00 | 158.4 Scr52C | 000026456 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |