Kỹ năng lập kế hoạch hiệu quả / (Record no. 6739)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01057nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25361
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222020.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 143.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4012
Item number Sh611H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Shibamoto, Hidenori
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng lập kế hoạch hiệu quả /
Statement of responsibility, etc. Shibamoto Hidenori; Dịch: Yoko
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn lập kế hoạch trong công việc từng bước một cách rõ ràng và chính xác, gồm: Xác định mục đích và mục tiêu của việc lập kế hoạch, phác hoạ tổng quát kế hoạch, xây dựng quy trình thực hiện, nhiệm vụ hoá các tiến trình..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm việc nhóm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập kế hoạch
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Yoko
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00   658.4012 Sh611H 000027589 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00   658.4012 Sh611H 000027590 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00   658.4012 Sh611H 000027591 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 143000.00 4 658.4012 Sh611H 000027283 12/07/2024 08/02/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 143000.00 2 658.4012 Sh611H 000026460 07/08/2024 06/06/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập