Từ ý tưởng đến thực thi = (Record no. 6738)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01202nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25360 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222020.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210316s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 194.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4094 |
Item number | G156A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gannett, Allen |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ ý tưởng đến thực thi = |
Remainder of title | The creative curve: Phương pháp sáng tạo tăng doanh thu và lợi nhuận trong kinh doanh / |
Statement of responsibility, etc. | Allen Gannett; Bùi Thị Bích Phương dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 426 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp góc nhìn sâu rộng về bản chất của sự thành công trong lĩnh vực sáng tạo, chỉ ra rằng những người sáng tạo và thành công luôn có một kiểu mẫu để tạo ra thành tựu để đời và ta có thể chủ động học theo cách thức đó để tạo ra những tuyệt phẩm của chính mình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sáng tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ý tưởng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Bích Phương |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 194000.00 | 658.4094 G156A | 000028068 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 194000.00 | 1 | 658.4094 G156A | 000028069 | 26/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 09/05/2025 | 26/03/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 194000.00 | 658.4094 G156A | 000028070 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 194000.00 | 4 | 658.4094 G156A | 000027155 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 28/11/2022 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 194000.00 | 658.4094 G156A | 000026461 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |