Tư duy phản biện : (Record no. 6737)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01101nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25359 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210316s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 111.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 153.4 |
Item number | M1999Z |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mckey, Zoe |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư duy phản biện : |
Remainder of title | Khám phá chiều sâu tư duy,,. / |
Statement of responsibility, etc. | Zoe Mckey; Jaden Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 171 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những phương pháp, bí quyết và chiến lược, những thực hành tốt nhất giúp bạn cải thiện khả năng nhận thức và quý trọng bản thân mình, xây dựng được tư duy phản biện, trực giác tốt cũng như kỹ năng đánh giá và đưa ra quyết định sáng suốt, để từ đó tìm ra tài năng ẩn giấu bên trong bạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phản biện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trí sáng tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư duy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jaden, Minh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 111000.00 | 6 | 153.4 M1999Z | 000027810 | 15/07/2024 | 20/09/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 111000.00 | 5 | 153.4 M1999Z | 000027811 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 20/05/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 111000.00 | 5 | 153.4 M1999Z | 000027812 | 15/07/2024 | 20/04/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 111000.00 | 5 | 153.4 M1999Z | 000027307 | 06/12/2024 | 04/10/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 |