Văn hóa doanh nghiệp trong thời đại công nghệ số / (Record no. 6734)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01137nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25356
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222020.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210316s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.314
Item number G8201S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Green, Shane
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa doanh nghiệp trong thời đại công nghệ số /
Statement of responsibility, etc. Shane Green; Mai Lan dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 415 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề cập tới những vấn đề cần quan tâm của nhà lãnh đạo thế hệ mới, giúp nhà quản lý thấu hiểu tư duy của nhân viên dưới quyền, từ đó thiết kế một chiến lược nâng cao trải nghiệm và động lực làm việc của các nhân viên, cũng như thực hiện một sự cải tổ văn hoá trong doanh nghiệp một cách lặng lẽ và chu đáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa doanh nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Lan
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658.314 G8201S 000028071 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658.314 G8201S 000028072 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658.314 G8201S 000028073 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00   658.314 G8201S 000027154 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập