Tư duy khởi nghiệp = (Record no. 6732)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01236nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25354
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222020.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210315s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 155.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.12
Item number C7359J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Comm, Joel
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tư duy khởi nghiệp =
Remainder of title Self-employed : 50 bí quyết kiến tạo doanh nghiệp thành công /
Statement of responsibility, etc. Joel Comm, John Ramptom; Hà Tiến Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 362 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hai tác giả đã đánh giá 50 đặc điểm mà một cá nhân cần có để xây dựng doanh nghiệp thành công. Họ mô tả cuộc sống cũng như tính cách của một doanh nhân, đồng thời cho tất cả chúng ta thấy những điều cần thiết để biến một ý tưởng thành một doanh nghiệp, và cách biến ước mơ của doanh nhân trở thành hiện thực.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khởi nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Tiến Hưng
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ramptom, John
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   658.12 C7359J 000027455 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   658.12 C7359J 000027468 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00 1 658.12 C7359J 000027469 01/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/05/2025 01/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 155000.00   658.12 C7359J 000027075 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 155000.00   658.12 C7359J 000026418 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập