Lựa chọn thông minh trong kinh doanh = (Record no. 6727)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01148nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25349
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222020.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210315s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 194.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.403
Item number R4444J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Riel, Jennifer
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lựa chọn thông minh trong kinh doanh =
Remainder of title Creating great choices : Tìm kiếm lựa chọn tạo thành công từ chính những thách thức trong kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Jennifer Riel, Roger L. Martin; Dịch: Nguyễn Thuỳ Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 403 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: A wall street journal bestseller
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các công cụ để sử dụng tư duy tích hợp nhằm tạo ra sự khác biệt và giúp bạn đưa ra những lựa chọn đúng đắn cho công việc của mình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Martin, Roger L
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thuỳ Linh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   658.403 R4444J 000028312 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   658.403 R4444J 000028313 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   658.403 R4444J 000028314 09/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 194000.00   658.403 R4444J 000027104 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 194000.00   658.403 R4444J 000026423 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập