Nhà quản lý 4.0 : (Record no. 6726)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01257nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25348 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222020.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210315s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 168.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4092 |
Item number | W85012S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wood, Sarah |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhà quản lý 4.0 : |
Remainder of title | Làm thế nào để thúc đẩy tiềm năng trong bạn / |
Statement of responsibility, etc. | Sarah Wood, Niamh O'Keeffe; Dịch: Lê Hồng Phương Hạ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Dân Trí, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 342 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Stepping up |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chia sẻ những kinh nghiệm, bí quyết thành công, giúp bạn lên kế hoạch lãnh đạo và có thể thực hiện ở bất kỳ hình thức nào gồm 5 bước, từ việc hiểu rõ bản chất thay đổi của thế giới đến xác lập sứ mệnh lãnh đạo cá nhân, phát triển bộ công cụ lãnh đạo, xây dựng đội ngũ nhân viên ưu tú... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Stepping up |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiềm năng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hồng Phương Hạ |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | O'keeffe, Niamh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 658.4092 W85012S | 000027465 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 658.4092 W85012S | 000027466 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 13/06/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 658.4092 W85012S | 000027467 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 168000.00 | 658.4092 W85012S | 000027195 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 168000.00 | 658.4092 W85012S | 000026424 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |