Nước Mỹ dưới thời Donald Trump : (Record no. 6725)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01279nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25347
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134615.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210315s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 233.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 973.933
Item number J641D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Johnston, David Cay
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nước Mỹ dưới thời Donald Trump :
Remainder of title Một cách nhìn khác về Donald Trump và Hoa Kỳ trong cuộc chiến "Làm nước Mỹ vĩ đại trở lại" /
Statement of responsibility, etc. David Cay Johnston; Thuỳ Dương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 514 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một nước Mỹ dưới thời Donald Trump - một vị Tổng thống không giống ai, thông qua các chính sách về: việc làm; thuế; nhiên liệu hoá thạch và phủ nhận những ý kiến khoa học về vấn đề khí hậu; những chính sách ngoại giao toàn cầu; giáo dục; luật pháp và mệnh lệnh, cựu chiến binh, chủng tộc và súng, người nhập cư...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Donal Trump
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước Mỹ
690 ## - Khoa
Khoa Lịch sử và Địa lý
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lịch sử
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thuỳ Dương
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 233000.00   973.933 J641D 000027476 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 233000.00   973.933 J641D 000027477 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 233000.00   973.933 J641D 000027478 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 233000.00   973.933 J641D 000027037 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 233000.00   973.933 J641D 000026425 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập