Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc hiệu quả = (Record no. 6724)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01227nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25346
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134615.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210315s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 653.35
Item number K8419P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Korkki, Phyllis
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc hiệu quả =
Remainder of title The big thing /
Statement of responsibility, etc. Phyllis Korkki; Trần Phương Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 329 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích tâm lý trong việc quyết định và đưa ra động lực khả năng sáng tạo để thành công trong ý tưởng mà bạn định thực hiện, hướng dẫn kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc hiệu quả, quan trọng là không thể chần chừ làm thế nào để hoàn thành dự án sáng tạo của bạn ngay cả khi bạn là người trì hoãn lười biếng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời gian
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Phương Thảo
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 653.35 K8419P 000028390 15/07/2024 22/03/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 6 653.35 K8419P 000028391 16/07/2024 23/12/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 653.35 K8419P 000028392 17/12/2024 16/10/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00   653.35 K8419P 000027321 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00 1 653.35 K8419P 000026426 09/08/2024 11/10/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập