Nghệ thuật giao tiếp nơi công sở = (Record no. 6720)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01437nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25342 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222019.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210315s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 143.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.45 |
Item number | H5351J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Higgins, Jessica |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật giao tiếp nơi công sở = |
Remainder of title | 10 skills for effective business communication / |
Statement of responsibility, etc. | Jessica Higgins; Dịch: Phạm Lan Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Phụ nữ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 257 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những kiến thức, phương pháp giúp bạn thực hành kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh thông qua sự kết hợp những khái niệm của nhiều công việc trong lĩnh vực truyền thông, đàm phán, ngôn ngữ cơ thể, kỹ năng bán hàng và ảnh hưởng cá nhân thành một nguồn duy nhất để bạn có thể thành thạo những kỹ năng thực tế cần thiết như thuyết trình trước đám đông, đàm phán chuyên nghiệp, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp, xây dựng tinh thần làm việc nhóm hiệu quả, làm chủ ngôn ngữ cơ th |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công sở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Lan Anh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 2 | 658.45 H5351J | 000027967 | 17/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 14/03/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 3 | 658.45 H5351J | 000027968 | 17/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 14/03/2025 | 1 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 4 | 658.45 H5351J | 000027969 | 17/03/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 14/03/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 143000.00 | 658.45 H5351J | 000027089 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 143000.00 | 658.45 H5351J | 000026430 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |