100 công việc người bố nên làm cùng con : (Record no. 672)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01157nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14331
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134210.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 649.1
Item number C4701Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Kiến Quốc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 100 công việc người bố nên làm cùng con :
Remainder of title Một trăm công việc người bố nên làm cùng con /
Statement of responsibility, etc. Chu Kiến Quốc; Tạ Ngọc Ái - dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 440 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Với 100 công việc người bố nên làm cùng con chúng ta sẽ có những trải nghiệm thú vị, đầy màu sắc và tính nhân văn trong từng tình huống, từng câu chuyện để làm cùng con, hướng con đến những điều tốt đẹp trong cuộc sống, khiến chúng hiểu biết từ khi còn nhỏ để tránh những sai lầm nhỏ  nhất dành cho con.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi dạy con
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý nhà và gia đình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Ngọc Ái
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   649.1 C4701Q 000000710 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00 3 649.1 C4701Q 000000221 12/07/2024 13/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 90000.00   649.1 C4701Q 000001791 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập