The big nine : (Record no. 6713)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01395nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25335 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250226101303.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210315s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 246.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 006.3 |
Item number | W381A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Webb, Amy |
245 14 - TITLE STATEMENT | |
Title | The big nine : |
Remainder of title | AI - Bước tiến đột phá hay tham vọng kinh tế của 9 gã khổng lồ công nghệ / |
Statement of responsibility, etc. | Amy Webb; Phượng Linh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 419 tr. ; |
Dimensions | 23 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra những dự đoán táo bạo về tương lai của AI, nắm bắt tầm nhìn dài hạn, đặt ra những vấn đề cấp thiết xoay quanh AI, cung cấp lộ trình cho tương lai lạc quan của con người cùng AI. Phân tích AI chỉ phục vụ ba ông trùm của Hoa Kỳ tại Washington, thung lũng Silicon và Phố Wall hay phục vụ lợi ích cộng đồng; cung cấp những hiểu biết về cách AI tái định hình các ngành kinh tế và trật tự thế giới hiện tại của con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | AI |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khổng lồ công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trí tuệ nhân tạo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phượng Linh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 246000.00 | 3 | 006.3 W381A | 000027392 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 21/04/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 246000.00 | 1 | 006.3 W381A | 000027393 | 10/07/2024 | 21/09/2022 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 246000.00 | 2 | 006.3 W381A | 000027394 | 15/07/2024 | 25/10/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 246000.00 | 1 | 006.3 W381A | 000027211 | 04/04/2025 | 31/03/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 246000.00 | 3 | 006.3 W381A | 000026437 | 09/08/2024 | 02/11/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |