6 thói quen làm việc hiệu quả = (Record no. 6711)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01178nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25333
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134615.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210315s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 311.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158
Item number B892B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Burchard, Brendon
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 6 thói quen làm việc hiệu quả =
Remainder of title High performance habits /
Statement of responsibility, etc. Brendon Burchard; Hàn Dương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 574 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu phương thức thực hành 6 thói quen cá nhân và thói quen xã hội để tối ưu hiệu suất làm việc, có thể tạo ra những cấp độ ngày càng tăng của hạnh phúc, sức khỏe và thành công lâu dài gồm: Thói quen tìm kiếm sự sáng suốt, sinh sản năng lượng, tăng cường sự cần thiết, tăng cường năng suất, phát triển tầm ảnh hưởng và thói quen thể hiện lòng can đảm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm việc hiệu quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thói quen
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hàn, Dương
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 311000.00   158 B892B 000027449 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 311000.00   158 B892B 000027450 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 311000.00   158 B892B 000027451 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 311000.00   158 B892B 000027192 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 311000.00   158 B892B 000026439 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập