Giao tiếp không chỉ bằng ngôn từ = (Record no. 6707)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01099nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25329
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222019.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210315s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4052
Item number P8378J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Portner, Jutta
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giao tiếp không chỉ bằng ngôn từ =
Remainder of title Better negotiating : Kỹ năng đàm phán hiệu quả trong kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Jutta Portner; Dịch: Quỳnh Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp kiến thức về bản chất và các nguyên tắc căn bản của đàm phán hợp tác và đàm phán cạnh tranh, cải thiện được hành vi đàm phán của cá nhân; đối phó với các đối tác khó khăn, sự vụ bất công một cách chuyên nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn từ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quỳnh, Mai
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 658.4052 P8378J 000028483 04/04/2025 04/04/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 20/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 658.4052 P8378J 000028484 11/07/2024 14/09/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658.4052 P8378J 000028485 11/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00 4 658.4052 P8378J 000027342 12/07/2024 01/03/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00 1 658.4052 P8378J 000026443 07/08/2024 18/09/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập