Youtube secrets - Hướng dẫn căn bản về cách kiếm tiền từ Youtube / (Record no. 6704)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01113nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25326
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222019.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210315s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 194.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.872
Item number C1642S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cannell, Sean
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Youtube secrets - Hướng dẫn căn bản về cách kiếm tiền từ Youtube /
Statement of responsibility, etc. Sean Cannell, Benji Travis; Hứa Ngọc: dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 354 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những bí quyết đạt được thành công trên Youtube qua đúc kết từ những kinh nghiệm của Youtube nổi tiếng, từ đó giúp bạn xây dựng lực lượng người theo dõi lớn mạnh, kiếm thu nhập và tạo nên những tác động to lớn đến cuộc sống của nhiều người
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Căn bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiếm tiền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Youtube
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hứa, Ngọc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Travis, Benji
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 1 658.872 C1642S 000027935 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 29/03/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 1 658.872 C1642S 000027936 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 09/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   658.872 C1642S 000028504 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 194000.00   658.872 C1642S 000027341 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 194000.00   658.872 C1642S 000026446 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập