Kỹ năng thuyết trình chuyên nghiệp = (Record no. 6701)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01263nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25323
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134614.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210315s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 194.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808.51
Item number Si129L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sicola, Laura
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng thuyết trình chuyên nghiệp =
Remainder of title Speaking to influence /
Statement of responsibility, etc. Laura Sicola; Dương Hậu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 398 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày phương pháp sử dụng giọng nói nhằm thu hút người nghe; cách điều chỉnh phong cách nói để bạn thể hiện được dáng vẻ lãnh đạo chân thực nhất khi tiếp cận với mọi đối tượng; vượt qua rào cản tinh thần để nói một cách tự tin và hấp dẫn trên sân khấu, trên máy ảnh hoặc thậm chí trên điện thoại; thực hành cách kể chuyện lôi cuốn, đưa dữ liệu cuộc sống của bạn vào các bài thuyết trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyên nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuyết trình
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Hậu
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 6 808.51 Si129L 000027637 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 10/07/2023  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   808.51 Si129L 000027638 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 1 808.51 Si129L 000027639 17/12/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 16/10/2024 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 194000.00   808.51 Si129L 000027289 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 194000.00   808.51 Si129L 000026449 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập