Marketing sáng tạo dành cho doanh nghiệp nhỏ: Giúp doanh nghiệp của bạn nổi bật giữa đám đông = (Record no. 6698)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01149nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25320
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222019.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210312s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 103.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Item number C8553R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Craven, Robert
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Marketing sáng tạo dành cho doanh nghiệp nhỏ: Giúp doanh nghiệp của bạn nổi bật giữa đám đông =
Remainder of title Bright marketing for small business : Make your business stand out from the crowd /
Statement of responsibility, etc. Robert Craven; Lê Thị Liên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ rộng rãi những kiến thức về marketing; những công cụ hiệu quả dành cho mọi người như 7x3, xác định phương pháp bán hàng, lời giới thiệu 1 phút...; những công cụ khác để lựa chọn và tuyên ngôn marketing sáng tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Marketing
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sáng tạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Liên
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 103000.00 4 658.8 C8553R 000028270 27/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025 27/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 103000.00 2 658.8 C8553R 000028271 09/04/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   09/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 103000.00 4 658.8 C8553R 000028272 27/03/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025 27/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 103000.00   658.8 C8553R 000027021 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 103000.00   658.8 C8553R 000026385 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập