Khác biệt hay là chết / (Record no. 669)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00947nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14328 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222018.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 108.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.8 |
Item number | L118T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trout, Jack |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khác biệt hay là chết / |
Statement of responsibility, etc. | Jack Trout, Steve Rivkin; Phạm Thảo Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 343 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp các công cụ, kỹ thuật, các cách thức tiếp thị khác nhau nhằm khác biệt hoá bạn và dịch vụ, sản phẩm của bạn trong tâm trí cả khách hàng hiện tại lẫn khách hàng tiềm năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương hiệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp thị kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 108000.00 | 7 | 658.8 L118T | 000000774 | 16/05/2025 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 108000.00 | 4 | 658.8 L118T | 000000775 | 15/07/2024 | 26/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 108000.00 | 1 | 658.8 L118T | 000001439 | 07/08/2024 | 26/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |