Điểm mù trong kinh doanh : (Record no. 6689)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01065nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25311
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134614.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210312s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338
Item number B162R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Baird, Ross
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điểm mù trong kinh doanh :
Remainder of title Những thương vụ đầu tư mạo hiểm mang lại giá trị khác biệt cho doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Ross Baird; Đỗ Ngọc Minh Thu dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 399 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những lời khuyên cho các nhà đầu tư và doanh nhân tiềm năng về các chiến lược tìm kiếm các ý tưởng mới về kinh doanh trong ngành đầu tư mạo hiểm vì một nền kinh tế đổi mới và một xã hội thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Ngọc Minh Thu
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 338 B162R 000028416 15/07/2024 09/10/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   338 B162R 000028417 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   338 B162R 000028418 11/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00 1 338 B162R 000027163 12/07/2024 24/05/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00 2 338 B162R 000026394 09/08/2024 21/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập