Quản lý doanh nghiệp trong thời đại 4.0 = (Record no. 6688)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01185nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25310
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134614.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210312s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 194.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number F9124J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fried, Jason
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý doanh nghiệp trong thời đại 4.0 =
Remainder of title It doesn't have to be crazy at work /
Statement of responsibility, etc. Jason Fried, David Heinemeier Hansson; Nguyễn Đình Nghi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ kinh nghiệm điều hành doanh nghiệp hiệu quả, thông minh, ngắn gọn, dễ áp dụng thông qua tạo lập môi trường làm việc hiệu quả, quản lý thời gian hợp lý trong công việc, giữ vững nguyên tắc, phân tích quy trình làm việc của bản thân nhằm hướng tới văn hóa doanh nghiệp lý tưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 4.0
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hansson, David Heinemeier
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Nghi
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 1 650.1 F9124J 000027652 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/10/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   650.1 F9124J 000029009 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   650.1 F9124J 000029010 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 194000.00 1 650.1 F9124J 000027305 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 21/03/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 194000.00   650.1 F9124J 000026395 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập