Spark nhà lãnh đạo thế hệ mới / (Record no. 6686)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01256nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25308 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222018.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210312s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 168.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4092 |
Item number | M8211A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Morgan, Angie |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Spark nhà lãnh đạo thế hệ mới / |
Statement of responsibility, etc. | Angie Morgan, Courtney Lynch, Sean Lynch; Người dịch: Huỳnh Nguyễn Anh Đào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 326 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: New York Times Bestseller |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chia sẻ những kinh nghiệm về thuật lãnh đạo để bất kỳ chuyên gia nào cũng có thể trở thành một nhà lãnh đạo sắc bén như: Sử dụng hoà giữa giá trị và hành vi, các yếu tố xây dựng uy tín, hành động có chủ đích, đối thoại, xây dựng sự tự tin... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế hệ mới |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Nguyễn Anh Đào |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lynch, Courtney |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lynch, Sean |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 658.4092 M8211A | 000028089 | 05/12/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 16/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 658.4092 M8211A | 000028090 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 658.4092 M8211A | 000028091 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 658.4092 M8211A | 000027273 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 18/04/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 168000.00 | 658.4092 M8211A | 000026397 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |