Kỹ năng quản lý nhân sự chuyên nghiệp = (Record no. 6683)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01262nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25305
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222018.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210312s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 155.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.3
Item number J6301W
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Johnson, Whitney
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng quản lý nhân sự chuyên nghiệp =
Remainder of title Build an a-team /
Statement of responsibility, etc. Whitney Johnson; Dịch: Đỗ Hoàng Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kỹ năng để trở thành một trong những nhà quản lý giỏi và xây dựng đội ngũ nhân viên làm việc hiệu quả, năng suất nhất: Xây dựng đường cong học tập chữ S; hướng dẫn 7 chất xúc tác cho việc học hỏi và phát triển, cách chiêu mộ, tuyển dụng và quản trị tân binh mới; tận dụng thế mạnh của nhân viên, quản trị chuyên giá và cách giúp nhân viên nhảy vọt sang đường cong học tập mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý nhân sự
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hoàng Lan
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   658.3 J6301W 000028343 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   658.3 J6301W 000028344 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00 1 658.3 J6301W 000028345 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 09/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 155000.00   658.3 J6301W 000027083 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 155000.00   658.3 J6301W 000026400 28/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập