Andrew Carnegie : (Record no. 6680)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01170nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25302
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134614.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210312s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.7
Item number B656S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bostaph, Samuel
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Andrew Carnegie :
Remainder of title Từ cậu bé nghèo trở thành ông vua thép của nền công nghiệp Mỹ /
Statement of responsibility, etc. Samuel Bostaph; Trương Quế Anh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 354 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích sự nghiệp của Andrew Carnegie thông qua các góc nhìn kinh tế, và tầm ảnh hưởng ông đối với giới kinh doanh cũng như chính trị - xã hội Hoa Kỳ; những hoạt động từ thiện, bài học kinh doanh của Carnegie, với nhiều phương pháp và chiến lược vẫn được ứng dụng cho các công ty, tập đoàn lớn ngày nay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Andrew Carnegie
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quế Anh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 338.7 B656S 000027523 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 28/10/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   338.7 B656S 000027524 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   338.7 B656S 000027525 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00   338.7 B656S 000027204 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00   338.7 B656S 000026415 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập