Khoảnh khắc người sáng tạo / (Record no. 668)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01326nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14326 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134210.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 72.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 153.35 |
Item number | D7145R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Roos, Donald |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoảnh khắc người sáng tạo / |
Statement of responsibility, etc. | Donald Roos |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 169 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm năm chương.Hai chương đầu giới thiệu về việc quản lý thời gian và phương pháp danh sách Việc-Đừng-Làm. Ba chương sau trình bày cách ứng dụng phương pháp này vào các khía cạnh khác nhau, như: Cuộc sống, công việc và việc quản lý các dự án. Dù ở mặt nào, nguyên tắc chủ đạođưa ra là: quyết định việc cần làm và việc-đừng-làm. Đó có thể là từ chối công việc không phải là thế mạnh, loại bỏ những dự án không phù hợp với bản thân, phớt lờ mạng xã hội để tiết kiệm thời gian hay từ chối các cuộc hẹn cà phê. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khả năng con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngoại cảm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm linh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 72000.00 | 153.35 D7145R | 000000626 | 10/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 72000.00 | 153.35 D7145R | 000001240 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 72000.00 | 2 | 153.35 D7145R | 000001241 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 07/06/2023 |