Xây dựng câu chuyện thương hiệu = (Record no. 6667)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01145nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25289
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222018.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210312s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.827
Item number M6121D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Miller, Donald
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng câu chuyện thương hiệu =
Remainder of title Building a storybrand : Làm rõ thông điệp của bạn đến khách hàng /
Statement of responsibility, etc. Donald Miller; Người dịch: Vũ Diệu Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 370 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề cập đến một khung làm việc chuẩn xác, cơ bản nhưng hiệu quả, để trợ giúp hàng ngàn công ty tiếp cận với khách hàng tốt hơn và thu được kết quả thực tiễn trong việc xây dựng thương hiệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khách hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương hiệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Diệu Hương
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 2 658.827 M6121D 000027846 15/07/2024 05/12/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658.827 M6121D 000027847 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658.827 M6121D 000027848 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00   658.827 M6121D 000027226 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00 2 658.827 M6121D 000026402 07/08/2024 15/08/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập