Đối phó với những kẻ ngốc nơi công sở : (Record no. 6660)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01111nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25282
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134613.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210312s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 205.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number Er46T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Erikson, Thomas
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đối phó với những kẻ ngốc nơi công sở :
Remainder of title Bốn loại tính cách tại nơi làm việc và nghệ thuật đối nhân xử thế khôn ngoan /
Statement of responsibility, etc. Thomas Erikson; Hoàng Thị Minh Phúc dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 394 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Là một giáo trình toàn diện, cung cấp cho chúng ta những kiến thức để phân loại và đố phó với những người xung quanh, những người mà ta vẫn thường xem là kẻ ngốc chỉ bởi không hiểu được họ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công sở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đối nhân xử thế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh nghiệm
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Minh Phúc
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 205000.00   650.1 Er46T 000027459 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 205000.00   650.1 Er46T 000027460 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 205000.00 1 650.1 Er46T 000027461 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 205000.00 5 650.1 Er46T 000027227 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 10/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 205000.00   650.1 Er46T 000026634 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập